Máy Khuấy Chìm Tsurumi – Máy khuấy chìm MR21NF400, Máy khuấy chìm MR21NF750, Máy khuấy chìm Bạn đang tìm kiếm thiết bị khuấy trộn hiệu quả cho hệ thống xử lý nước thải, bể hiếu khí, bể kỵ khí hay hồ ao nuôi. Máy khuấy chìm Tsurumi chính là lựa chọn hàng đầu, bởi vì: 1. Hiệu suất ấn tượng & thiết kế chuyên nghiệp Thiết kế chìm hoàn toàn cùng cánh quạt đặc biệt, kết nối trực tiếp với động cơ, tạo luồng nước mạnh mẽ, hiệu quả cao trong việc khuấy trộn và ngăn lắng cặn. Buồng dầu tích hợp cảm biến rò rỉ (đối với dòng từ 1,5 kW trở lên), giúp nâng cao độ an toàn và tuổi thọ máy. 2. Đa dạng dòng máy – Phù hợp mọi nhu cầu Series MR (0,25 kW – 5,0 kW): phổ biến trong xử lý nước thải, kết cấu gang hoặc inox bền bỉ, tận dụng tối đa hiệu quả khuấy. Series MRL: tối ưu cho mực nước thấp (≥ 500 mm), hỗ trợ bảo trì dễ dàng. Một số dòng còn tích hợp sục khí (TRN), phù hợp cho bể hiếu khí cần tăng oxy. 3. Vật liệu cao cấp, độ bền vượt trội Cánh và trục bằng Inox AISI 316/420, thân motor chế tạo từ gang EN‑GJL‑250 hoặc inox AISI 304 — đảm bảo khả năng chịu ăn mòn và áp lực cao. Động cơ đạt cấp bảo vệ IP68, cách nhiệt lớp F hoặc H — hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. 4. An toàn – Bảo trì tiện lợi Trang bị bộ phận nâng dầu và cảm biến rò rỉ giúp người vận hành không cần xuống bể, tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn. Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp theo thanh dẫn ray hoặc xích – tiện kiểm tra, vệ sinh và thay thế. 5. Ứng dụng linh hoạt & phổ biến Máy khuấy chìm Tsurumi đã được sử dụng rộng rãi trong: Hệ thống xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, bể bùn, trạm bơm. Các bể xử lý sinh học như bể điều hòa, hiếu khí, thiếu khí (anoxic), kỵ khí. Hồ nuôi thủy sản, bể chứa, hệ thống xử lý hóa chất… 6. Báo giá minh bạch – Đa lựa chọn theo ngân sách Model Công suất Lưu lượng MR21NF250 0.25 kW 2 m³/phút MR21NF400 0.4 kW 2.8 m³/phút MR21NF750 0.75 kW 3.6 m³/phút MR31NF1.5 1.5 kW 7.5 m³/phút Hiệu suất mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng và hoạt động ổn định. Phù hợp đa dạng ứng dụng, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Chất lượng Nhật Bản, tuổi thọ cao và độ bền vượt trội. Giá thành rõ ràng, hỗ trợ chi phí đầu tư dễ dự toán. Khám phá thêm ngay hôm nay để tối ưu hiệu quả hệ thống xử lý của bạn — từ bể điều hòa, hồ nuôi, đến nhà máy xử lý nước thải. Đừng bỏ lỡ giải pháp mạnh mẽ, bền bỉ và an toàn từ máy khuấy chìm Tsurumi Dưới đây là phần phân tích chuyên sâu về thông số kỹ thuật của máy khuấy chìm Tsurumi MR21NF400, dựa trên các nguồn chính hãng: Thông số kỹ thuật cơ bản Thông sốChi tiết Model MR21NF400 Công suất 0,4 kW / 380 V Động cơ 4 cực, tốc độ 1.420 vòng/phút Lưu lượng khuấy 2,8 m³/phút Đường kính cánh khuấy 185 mm Vật liệu Thân và cánh bằng gang, trục bằng inox Cấp độ bảo vệ IP68 Phạm vi nhiệt độ sử dụng 0 – 40 °C Xuất xứ Nhật Bản (Tsurumi) Trọng lượng Khoảng 24 kg Lực đẩy nước ~80 N (áp dụng cho dòng không có vòng dẫn hướng) Ý nghĩa kỹ thuật và ứng dụng Công suất 0,4 kW & tốc độ 1.420 rpm Môi trường hoạt động ở tốc độ quay trung bình, tạo luồng nước mạnh mẽ mà vẫn tiết kiệm năng lượng. Phù hợp để khuấy trộn liên tục trong các bể xử lý nước thải, không tạo quá nhiều xoáy cục bộ dễ gây lắng cặn. Lưu lượng khuấy 2,8 m³/phút Dòng chảy cao giúp khuấy đồng đều, duy trì chất lượng trộn, ngăn lắng đọng bùn trong bể điều hòa hoặc bể sinh học. Cấu tạo vật liệu Thân máy bằng gang chịu lực tốt, trục inox có khả năng chống ăn mòn từ hóa chất hoặc môi trường nước thải. Sự kết hợp này tối ưu chi phí và độ bền. Cấp bảo vệ IP68 Cho phép hoạt động hoàn toàn chìm dưới nước, thích hợp cho các điều kiện ẩm ướt và môi trường nước thải đặc biệt. Phạm vi nhiệt độ 0–40 °C Là giới hạn hoạt động hiệu quả; cần lưu ý nếu nhiệt độ trong bể vượt ngoài phạm vi này, hiệu suất có thể giảm. Kích thước và trọng lượng Trọng lượng khoảng 24 kg, gọn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì với thanh ray hoặc thiết bị nâng. Lực đẩy ~80 N đủ mạnh để tạo luồng khuấy nhưng không quá lớn gây xáo động cặn lớn. Ứng dụng điển hình Thích hợp cho bể điều hòa, hiếu khí, thiếu khí, kỵ khí, hoặc bể lắng. Tăng hiệu quả xử lý nhờ phân tán vi sinh và ngăn đọng cặn bùn. Có thể kết hợp với hệ thống sục khí, giá thể MBBR, hoặc phụ kiện thanh dẫn để dễ bảo trì. Tổng hợp đánh giá Ưu điểm: Công suất và lưu lượng phù hợp với nhiều hệ thống xử lý vừa và nhỏ. Vật liệu bền, thiết kế che kín, chịu ngập nước tốt. IP68 và cấu tạo gang/inox giúp máy hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Lắp đặt dễ dàng, phù hợp thanh ray hoặc xích kéo để bảo trì. Hiệu năng trộn tốt, giúp giảm cặn lắng và tăng hiệu quả xử lý vi sinh. Lưu ý cần thiết: Hoạt động trong giới hạn nhiệt độ 0–40 °C. Không có cảm biến rò rỉ dầu (chỉ có từ 1,5 kW trở lên) Cần đảm bảo vật liệu gang và inox phù hợp với tính ăn mòn của môi trường xử lý. Máy Khuấy Chìm Tsurumi – Máy khuấy chìm MR21NF400, Máy khuấy chìm MR21NF750, Máy khuấy chìm Bạn đang tìm kiếm thiết bị khuấy trộn hiệu quả cho hệ thống xử lý nước thải, bể hiếu khí, bể kỵ khí hay hồ ao nuôi. Máy khuấy chìm Tsurumi chính là lựa chọn hàng đầu, bởi vì: 1. Hiệu suất ấn tượng & thiết kế chuyên nghiệp Thiết kế chìm hoàn toàn cùng cánh quạt đặc biệt, kết nối trực tiếp với động cơ, tạo luồng nước mạnh mẽ, hiệu quả cao trong việc khuấy trộn và ngăn lắng cặn. Buồng dầu tích hợp cảm biến rò rỉ (đối với dòng từ 1,5 kW trở lên), giúp nâng cao độ an toàn và tuổi thọ máy. 2. Đa dạng dòng máy – Phù hợp mọi nhu cầu Series MR (0,25 kW – 5,0 kW): phổ biến trong xử lý nước thải, kết cấu gang hoặc inox bền bỉ, tận dụng tối đa hiệu quả khuấy. Series MRL: tối ưu cho mực nước thấp (≥ 500 mm), hỗ trợ bảo trì dễ dàng. Một số dòng còn tích hợp sục khí (TRN), phù hợp cho bể hiếu khí cần tăng oxy. 3. Vật liệu cao cấp, độ bền vượt trội Cánh và trục bằng Inox AISI 316/420, thân motor chế tạo từ gang EN‑GJL‑250 hoặc inox AISI 304 — đảm bảo khả năng chịu ăn mòn và áp lực cao. Động cơ đạt cấp bảo vệ IP68, cách nhiệt lớp F hoặc H — hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. 4. An toàn – Bảo trì tiện lợi Trang bị bộ phận nâng dầu và cảm biến rò rỉ giúp người vận hành không cần xuống bể, tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn. Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp theo thanh dẫn ray hoặc xích – tiện kiểm tra, vệ sinh và thay thế. 5. Ứng dụng linh hoạt & phổ biến Máy khuấy chìm Tsurumi đã được sử dụng rộng rãi trong: Hệ thống xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, bể bùn, trạm bơm. Các bể xử lý sinh học như bể điều hòa, hiếu khí, thiếu khí (anoxic), kỵ khí. Hồ nuôi thủy sản, bể chứa, hệ thống xử lý hóa chất… 6. Báo giá minh bạch – Đa lựa chọn theo ngân sách Model Công suất Lưu lượng MR21NF250 0.25 kW 2 m³/phút MR21NF400 0.4 kW 2.8 m³/phút MR21NF750 0.75 kW 3.6 m³/phút MR31NF1.5 1.5 kW 7.5 m³/phút Hiệu suất mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng và hoạt động ổn định. Phù hợp đa dạng ứng dụng, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Chất lượng Nhật Bản, tuổi thọ cao và độ bền vượt trội. Giá thành rõ ràng, hỗ trợ chi phí đầu tư dễ dự toán. Khám phá thêm ngay hôm nay để tối ưu hiệu quả hệ thống xử lý của bạn — từ bể điều hòa, hồ nuôi, đến nhà máy xử lý nước thải. Đừng bỏ lỡ giải pháp mạnh mẽ, bền bỉ và an toàn từ máy khuấy chìm Tsurumi Dưới đây là phần phân tích chuyên sâu về thông số kỹ thuật của máy khuấy chìm Tsurumi MR21NF400, dựa trên các nguồn chính hãng: Thông số kỹ thuật cơ bản Thông sốChi tiết ModelMR21NF400 Công suất0,4 kW / 380 V Động cơ4 cực, tốc độ 1.420 vòng/phút Lưu lượng khuấy2,8 m³/phút Đường kính cánh khuấy185 mm Vật liệuThân và cánh bằng gang, trục bằng inox Cấp độ bảo vệIP68 Phạm vi nhiệt độ sử dụng0 – 40 °C Xuất xứNhật Bản (Tsurumi) Trọng lượngKhoảng 24 kg Lực đẩy nước~80 N (áp dụng cho dòng không có vòng dẫn hướng) Ý nghĩa kỹ thuật và ứng dụng Công suất 0,4 kW & tốc độ 1.420 rpm Môi trường hoạt động ở tốc độ quay trung bình, tạo luồng nước mạnh mẽ mà vẫn tiết kiệm năng lượng. Phù hợp để khuấy trộn liên tục trong các bể xử lý nước thải, không tạo quá nhiều xoáy cục bộ dễ gây lắng cặn. Lưu lượng khuấy 2,8 m³/phút Dòng chảy cao giúp khuấy đồng đều, duy trì chất lượng trộn, ngăn lắng đọng bùn trong bể điều hòa hoặc bể sinh học. Cấu tạo vật liệu Thân máy bằng gang chịu lực tốt, trục inox có khả năng chống ăn mòn từ hóa chất hoặc môi trường nước thải. Sự kết hợp này tối ưu chi phí và độ bền. Cấp bảo vệ IP68 Cho phép hoạt động hoàn toàn chìm dưới nước, thích hợp cho các điều kiện ẩm ướt và môi trường nước thải đặc biệt. Phạm vi nhiệt độ 0–40 °C Là giới hạn hoạt động hiệu quả; cần lưu ý nếu nhiệt độ trong bể vượt ngoài phạm vi này, hiệu suất có thể giảm. Kích thước và trọng lượng Trọng lượng khoảng 24 kg, gọn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì với thanh ray hoặc thiết bị nâng. Lực đẩy ~80 N đủ mạnh để tạo luồng khuấy nhưng không quá lớn gây xáo động cặn lớn. Ứng dụng điển hình Thích hợp cho bể điều hòa, hiếu khí, thiếu khí, kỵ khí, hoặc bể lắng. Tăng hiệu quả xử lý nhờ phân tán vi sinh và ngăn đọng cặn bùn. Có thể kết hợp với hệ thống sục khí, giá thể MBBR, hoặc phụ kiện thanh dẫn để dễ bảo trì. Tổng hợp đánh giá Ưu điểm: Công suất và lưu lượng phù hợp với nhiều hệ thống xử lý vừa và nhỏ. Vật liệu bền, thiết kế che kín, chịu ngập nước tốt. IP68 và cấu tạo gang/inox giúp máy hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Lắp đặt dễ dàng, phù hợp thanh ray hoặc xích kéo để bảo trì. Hiệu năng trộn tốt, giúp giảm cặn lắng và tăng hiệu quả xử lý vi sinh. Lưu ý cần thiết: Hoạt động trong giới hạn nhiệt độ 0–40 °C. Không có cảm biến rò rỉ dầu (chỉ có từ 1,5 kW trở lên) Cần đảm bảo vật liệu gang và inox phù hợp với tính ăn mòn của môi trường xử lý. 1NF400, Máy khuấy chìm 0.4kw, Máy khuấy chìm